| Tên sản phẩm | Cá rô phi đông lạnh |
| Tên khoa học | Oreochromis Niloticus |
| Phương pháp cấp đông | Hệ thống cấp đông siêu tốc IQF |
| Loại | A. Nguyên con |
| B. Bỏ ruột & Đánh vảy | |
| C. Bỏ ruột & Đánh vảy & Bỏ mang | |
| D. Làm sạch (Bỏ ruột & Đánh vảy &Bỏ mang & Bỏ vây & Bỏ đuôi) | |
| E. Phi lê không da không xương | |
| F. Phi lê có da không xương | |
| Xương | Không xương |
| Có xương | |
| Phần bụng | Cắt tỉa kỹ lưỡng |
| Cắt tỉa thường | |
| Không cắt tỉa | |
| Xử lý CO | Xử lý CO |
| Không xử lý CO | |
| Không xử lý STPP | |
| Xử lý hóa học | Xử lý STPP nhẹ |
| Xử lý STPP thông thường | |
| Xử lý STPP theo tiêu chuẩn EU | |
| Kích cỡ | A. Cá rô phi nguyên con (bỏ ruột & đánh vảy) |
| 250-350, 350-550, 550-750,750-950,… | |
| B. Cá rô phi phi lê | |
| Trọng lượng tịnh/ mạ băng | 100%NW, 95%NW, 90%NW, 85%NW, 80%NW, 75%NW,…theo yêu cầu khách hàng |
| Đóng gói | IVP Hút chân không |
| IWP Đóng rời | |
| đóng xá 10kg/thùng, 10lb/thùng, 20lb/thùng, 30lb/thùng, có thể đóng gói theo yêu cầu | |
| Thời gian giao hàng | trong vòng 25 ngày sau khi xác nhận đơn hàng |
| Chứng từ vận chuyển | 1. Vận đơn |
| 2. Hóa đơn thương mại | |
| 3. Phiếu đóng gói hàng hóa | |
| 4. Giấy chứng nhận xuất xứ (form …) | |
| 5. Health Certificate | |
| 6. Các chứng từ khác theo yêu cầu của khách hàng |